来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giải phóng
to clear down
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
giải phóng.
emancipation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để giải phóng dân tộc chim cánh cụt.
- to free the penguin nation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- "giải phóng"?
- "liberated"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
vùng giải phóng
liberated area
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
sự giải phóng.
liberation!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giải phóng rồi!
liberation!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giải phóng nó.
- to retrieve it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngƯỜi giẢi phÓng
the liberator
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giải phóng cho em.
free me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giải phóng dòng sông!
release the river!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dân tộc
ethnic group
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 5
质量:
参考:
- giải phóng, cái gì?
- unleash, what? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giải phóng mọi người.
freedom for the people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: