来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
10288=nhập phần nhận xét tại đây (tùy chọn):
10288=enter comments here (optional):
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
nhận xét
comments
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 2
质量:
tại đây.
here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
nhận xét:
comment:
最后更新: 2019-07-29
使用频率: 1
质量:
- tại đây?
- in here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngay tại đây.
here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngay tại đây!
always was the champ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người nhận xét
instructor reviews
最后更新: 2024-03-18
使用频率: 1
质量:
giữ ngay tại đây.
just hold it there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chấm hết tại đây!
this ends now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 1 nhận xét tốt.
a kind one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wifi miễn phí tại đây
connect to free wifi here
最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nghỉ đêm tại đây.
let's spend the night here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay tại đây, thưa ngài.
here, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chị nhận xét rất hay.
- well spotted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không dám nhận xét
i dare not take it
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đúng là biết nhận xét.
you've got brains.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dừng xe tại đây, bác tài.
pull over here, cabbie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một nhận xét thực sự táo bạo
a bold remark.
最后更新: 2024-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy đón anh tại đây?
she's picking you up from here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: