您搜索了: ,ric (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- ric?

英语

- ric?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ric byer.

英语

ric byer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ơi, ric.

英语

jesus, ric.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ric đi rồi mà.

英语

ric left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô không muốn làm ric lo lắng.

英语

i don't want to worry ric.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"chắc luôn, tôi sẽ là phù rể chính của anh, ric,

英语

"sure, i'll be your best man, ric,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ta đã tới giai đoạn quan trọng của cả bốn nhiệm vụ, ric.

英语

we're in a critical phase on four missions, ric.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không cần một bài giảng về cách công tắc hoạt động đâu, ric.

英语

i don't need a lesson on how the humanity switch works, ric.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải ghé qua chỗ ric để nắm bắt tình hình chuyện giữa stefan và caroline, nện...

英语

i have to actually go check in on ric to find out how things are going with stefan and caroline, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

damon đã đưa nó cho em, và chính xác thì nó từ két an toàn của bạn gái ric.

英语

damon gave it to me, and technically, it's from ric's girlfriend's stash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ric, nếu có nơi nào mà chú cần tin vào truyền thống bí ẩn này, thì là mystic falls.

英语

ric, if there's anywhere that you should be superstitious, it's mystic falls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và điều tiếp theo mà em biết là họ mời em đến buổi chiếu bryan adams/ric ở toronto.

英语

we started drinking. and the next thing i know, they're inviting me to a bryan adams/rich little double bill in toronto.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,034,877,704 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認