来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phao cứu hộ
people's committee of district 1
最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
Áo, áo, áo.
shirts, shirts, shirts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trên cái phao!
- what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, mặc vào! mặc áo phao vào!
put your lifebelts on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lucy, vì chúa, hãy mặc áo phao vào.
lucy, for god's sake, put on your lifebelt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ làm bè và áo phao.
we'll make a life raft and some life preservers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy cái bè và áo phao tới đâu rồi?
how's the raft and the life jackets coming?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dây giềng phao
float line
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
anh luôn đặt phao.
i always set the buoy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mang đai phao vào!
lifebelts on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể có mấy cái áo phao trong ở đó.
there might be safety vests in there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phao-lô và tôi!
paul and me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: