来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ông ấy là 1 danh nhân văn hóa thế giới
he is a world cultural celebrity
最后更新: 2024-01-26
使用频率: 1
质量:
Ông ấy là 1 danh nhân
he's a man of world culture.
最后更新: 2022-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy là 1 vĩ nhân.
he was a great man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy là nạn nhân
he is the victim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy đích thực là 1 tên sát nhân.
he truly was a killer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy là nạn nhân!
he's the victim!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy đi khắp thế giới.
he's a world-traveled guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy là người khôn ngoan nhất thế giới.
he was the wisest of men.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thành phố này là một di sản văn hóa thế giới.
this city is a world cultural heritage.
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy là nhà thiên văn học.
he's an astronomer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy biết thế.
he knew that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy nói thế?
he said that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy cũng từng thế
he's been there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông ấy thế nào?
- how's he doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy bị gì thế?
what's wrong with him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nơi ông ấy cất hàng hóa.
where he keeps his stock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông ấy như thế nào?
- what was he like?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao ông ấy phải làm thế,
- why he would do such a thing,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng ông ấy còn hơn thế.
but he was more than that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế ông ấy là gì với ông ?
what's he to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: