来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con út
lastborn
最后更新: 2024-06-11
使用频率: 1
质量:
kung fu.
kung fu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
dượng út
duong ut
最后更新: 2022-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
kung fu anna!
kung fu anna!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô Út cà mau
she ut mau
最后更新: 2017-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
Ả rập xê Út.
s-saudi arabia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- À, học kung fu.
oh, kung fu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con út của aloysius.
aloysius' youngest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a, cậu nhóc kung fu.
kung fu boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai út mới tròn 16
the youngest son just turned 16
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu nội út ít của ta.
yes. my last grandson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học kung fu ở đây hả?
learn here kung fu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
với tất cả mớ kung fu đó
with all that kung fu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- muốn học kung fu lắm hả?
you want to learn kung fu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là con út trong gia đình
i am the youngest child in the family
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
biết thế học xừ kung fu cho rồi.
should have learned kung fu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có tiếc gì ngón út không?
how attached are you to your pinky?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
christina là con út trong gia đình.
christina is the youngest girl in the family.
最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- trình kung fu của cậu thế nào?
how good is your kung fu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đã học kung fu, ngươi thì không.
they've learnt kung fu, you haven't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: