您搜索了: ðược (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ðược

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ðược rồi

英语

okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðược rồi.

英语

fair enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ðược rồi

英语

o/6y-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ðược rồi !

英语

right on it, sir!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðược không?

英语

ratched: all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðược rồi, được rồi, cứ thử xem

英语

ok, let's have a look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðược ra ngoài thật thoải mái

英语

isn't it nice to get out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðược rồi, hai cha đều nắm rõ luật.

英语

all right now, shit birds, y'all both know the rules.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ để lại tiền vô tủ đồ của cậu. Ðược.

英语

i'm gonna leave you a deposit in your overnight drawer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðược rồi, chúng ta hãy nói thẳng vào vấn đề,

英语

all right, let's get right to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðược rồi, judith, được rồi... chào, khỏe không?

英语

- ok, judit, ok. - how's it going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì ngươi sẽ hưởng công việc của tay mình, Ðược phước, may mắn.

英语

for thou shalt eat the labour of thine hands: happy shalt thou be, and it shall be well with thee.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ nầy thác giữa chừng mạnh mẽ, Ðược thanh nhàn và bình an mọi bề;

英语

one dieth in his full strength, being wholly at ease and quiet.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

phước thay cho người nào được tha sự vi phạm mình! Ðược khỏa lấp tội lỗi mình!

英语

blessed is he whose transgression is forgiven, whose sin is covered.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

bát-sê-ba đáp: Ðược, ta sẽ nói với vua giùm cho ngươi.

英语

and bath-sheba said, well; i will speak for thee unto the king.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

cầu xin Ðức chúa trời cho con sương móc trên trời xuống, Ðược màu mỡ của đất, và dư dật lúa mì cùng rượu.

英语

therefore god give thee of the dew of heaven, and the fatness of the earth, and plenty of corn and wine:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðược sự khôn ngoan, thật quí hơn vàng ròng biết mấy! Ðược thông sáng, đáng chuộng hơn bạc biết bao!

英语

how much better is it to get wisdom than gold! and to get understanding rather to be chosen than silver!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

giê-ru-sa-lem là cái thành Ðược cất vững bền, kết nhau tề-chỉnh.

英语

jerusalem is builded as a city that is compact together:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðược rồi,cô diane, emily,dạo gần đây cô ấy đang bị rất nhiều áp lực công việc, nhưng cô ấy thật sự rất tốt với em,và, em hi vọng rằng em có thể ở lại với cô ấy lâu.

英语

it's okay, diane, emily's been under a lot of stress lately, but she's really nice to me and i hope i can stay with her a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,324,253 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認