您搜索了: ôm cái coi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ôm cái coi.

英语

give us a hug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi, ôm cái coi.

英语

come on, man, bring it in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thảy cái coi.

英语

excuse me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ôm cái gì?

英语

a hug?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho qua cái coi.

英语

coming through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn ta cái coi

英语

i didn't hear a "thank you." close enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cho bố ôm cái nào.

英语

give your old man a hug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi ôm cái nào?

英语

can you give me a hug?

最后更新: 2020-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

grigio, im cái coi!

英语

nora: grigio, shut up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho bà mẹ nóng bỏng này ôm một cái coi.

英语

give your red-hot mama a great big hug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đẩy phụ cái coi mấy con

英语

snap out of it, vanity, and push!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nào, cho anh nhìn cái coi!

英语

come, let's have a look at you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- oh, cho ta nhìn cái coi!

英语

- oh, lemme look at you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ta đang ôm cái gì thế?

英语

was she hugging a pickaninny?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, sandra. làm ơn cái coi.

英语

sandra, watch the kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ấy ôm cái máy cả tối rồi.

英语

she's horrible. she's been hogging the thing all night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ra phía trước đi, chào cái coi.

英语

come out in front and say hello.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng theo tao, vượt lên trước cái coi.

英语

don't follow me, overtake me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi nào, các cô, hãy thử một cái coi.

英语

come on, girls, let's give it a go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôm cái nào. tôi không tán tỉnh cô đâu.

英语

i'm not hitting on you, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,765,025 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認