来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chao ông bà ngoại
grandparents
最后更新: 2021-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ngoại.
grumpa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
参考:
Ông ngoại!
grandpa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông ngoại.
grandfather. come on, love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông bà ngoại đã tới.
grandma and grandpa are here,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào, Ông ngoại.
hello, grandpa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- của ông ngoại.
- grumpa did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi thăm ông bà ngoại tôi
i went to visit my grandparents
最后更新: 2021-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
với ông ngoại tôi.
with my grandmother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi nào, Ông ngoại.
come on, granddad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ ngon, ông ngoại!
sleep tight, grandpa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cám ơn, Ông ngoại.
- thank you, grandpa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, muốn, Ông ngoại.
- yes, please, grandpa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đang tìm ông ngoại.
- i'm looking for my grandpa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào ông xuất ngoại?
when will you go abroad?
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông nghĩ sao, Ông ngoại?
what do you say, grandpa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc may mắn, ông ngoại.
good luck, poppy. thanks, kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ông ấy đã ngoại tứ tuần
he is over forty
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu lo lắng cho ông ngoại.
i'm worried about my grandpa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn ông ngoại cháu sao rồi?
what about my grandpa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: