您搜索了: ù (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ù.

英语

yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ù.

英语

gin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ù tai

英语

objective tinnitis

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

Ú ù.

英语

- uh-uh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ù òa!

英语

peek-a-boo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ù cả tai.

英语

salesman: whooshing sound.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ù rồi nào!

英语

jackpot! come, come!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố sắp ù tai rồi đó.

英语

why don't you go and try?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tai tôi còn ù đây này.

英语

my ears are still ringing. was it in the valley?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mây không có kêu ù ù

英语

they're not clouds. clouds don't buzz!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không được lâu hơn nhe ù

英语

- no longer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bị cái này... tai tôi bị ù.

英语

i got this...my ears are filling up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thấy buồn nôn, ù tai không?

英语

feeling nauseous? ears ringing? no?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ah, tốt, tai tôi bị ù, nên mới thế.

英语

ah, well, my ears popped, so that's something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(tiếng kêu ù ù) làm tí cafe chứ?

英语

got any coffee?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải cắt một trong các ngón tay mập ù của em...

英语

i'm going to have to cut off one of your stubby little fingers...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tớ sẽ chạy ù ra chỗ hẹn và dọn dẹp mấy thứ họ quậy banh ta lông ra.

英语

i'm gonna head to the venue and fix whatever they're screwing up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hóa ra, có rất nhiều lý do thú vị cho việc ù tai và hoa mắt...

英语

it turns out there are plenty of exciting reasons for sudden hearing and vision changes...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(tiếng kêu ù ù) không, chúng ta không đi đc.

英语

no, we can't leave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lm đi, hoa hậu ù 2003! -chúng tôi không bay đi đâu cả!

英语

i've come here with a view to asking you... to marriage me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,131,172 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認