来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ý thức học tập tốt
good implementation of the rules
最后更新: 2022-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
có ý thức học tập tốt
have a good sense of learning
最后更新: 2023-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
ý thức
cultivate talents
最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
học tập?
evolve?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vô ý thức
ecological imbalance
最后更新: 2021-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
mất ý thức.
uncons cious
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cố vấn học tập
consultant
最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn mà học tập.
watch and learn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
năng lực học tập khá
advanced student
最后更新: 2021-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
lịch trình học tập,
a school schedule,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con người của học tập
the man of work
最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cô cứ nhìn mà học tập.
and you can suck it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học tập thêm đi, ulrich.
gain more bearing, ulrich.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không tập trung học tập
do not focus on work
最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
ôn tập là mẹ của học tập.
repetition is the mother of learning.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy học tập anh này, em yêu.
well, do you have a better idea?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có nỗ lực cao trong học tập
good implementation of the rules
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ tôi nên học tập barton.
maybe i should take a page out of barton's book.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giẤy chỨng nhẬn hỌc tẬp nghiÊn cỨu
certificate of study
最后更新: 2019-04-20
使用频率: 2
质量:
参考:
huấn luyện phát tin, phát tin học tập
w/e wireless exercise
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考: