来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cẩn thận
careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
cẩn thận.
look out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
- cẩn thận
coming through!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cẩn thận.
- on your feet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cẩn thận!
- (man) careful!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu ăn nói cẩn thận.
- hey. watch it with the language.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ăn nói cẩn thận chứ?
watch the language, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ăn nói cho cẩn thận.
she said to be careful eating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ăn nói cẩn thận đấy nhóc
hey, watch your language, kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ăn nói cẩn thận đấy, renly.
watch yourself, renly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: