来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không cùng thế giới.
he's in a different world now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không cùng với máy móc
not with machines
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1... 2...3 không!
one... two... three. upsie... oh, no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao không cùng tham gia?
why don't you come join in with the rest of us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không cùng ngôn ngữ
we are not the same
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không cùng loài với tôi.
- you don't speak my language. - that's four.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúng ta không cùng một đội
we're not on the same team.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao chúng ta không cùng đi.
- why don't we all go?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy không cùng thứ hạng với anh,
she doesn't rank with you in tradecraft,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy là em không cùng phe bọn kia?
so you're not with them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không cùng ngôn ngữ. khó nói chuyện lắm
not in the same language. it's hard to talk
最后更新: 2024-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
sao chúng ta không cùng nhau đi kiếm?
why aren't we all out there looking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những tên bắt cóc và yêu quái không cùng bọn
these kidnappers and the creature are not in league
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa trời và tôi không cùng bước trên 1 con đường
the gods and i do not tread common ground.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy thì không cùng phòng, phải không?
- then it's not the same room, is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không cùng huyết thống, nhưng thân hơn ruột thịt.
brothers. not in blood, but in boned.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lưng đen nhưng không cùng giống với heo ở norwich.
black on the back, but not related to the learned pig of norwich.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con không quan tâm sao chúng ta không cùng về chứ?
i don't care! why can't we all go?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: