您搜索了: Ăn dẶm 3 khÔng cÙng tanabiki (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Ăn dẶm 3 khÔng cÙng tanabiki

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không cùng thế giới.

英语

he's in a different world now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không cùng với máy móc

英语

not with machines

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1... 2...3 không!

英语

one... two... three. upsie... oh, no!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao không cùng tham gia?

英语

why don't you come join in with the rest of us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ăn dặm

英语

weaned

最后更新: 2010-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Ông không cùng đi à?

英语

- you're not joining us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta không cùng ngôn ngữ

英语

we are not the same

最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không cùng loài với tôi.

英语

- you don't speak my language. - that's four.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-chúng ta không cùng một đội

英语

we're not on the same team.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao chúng ta không cùng đi.

英语

- why don't we all go?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy không cùng thứ hạng với anh,

英语

she doesn't rank with you in tradecraft,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy là em không cùng phe bọn kia?

英语

so you're not with them?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không cùng ngôn ngữ. khó nói chuyện lắm

英语

not in the same language. it's hard to talk

最后更新: 2024-01-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao chúng ta không cùng nhau đi kiếm?

英语

why aren't we all out there looking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những tên bắt cóc và yêu quái không cùng bọn

英语

these kidnappers and the creature are not in league

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa trời và tôi không cùng bước trên 1 con đường

英语

the gods and i do not tread common ground.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy thì không cùng phòng, phải không?

英语

- then it's not the same room, is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không cùng huyết thống, nhưng thân hơn ruột thịt.

英语

brothers. not in blood, but in boned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lưng đen nhưng không cùng giống với heo ở norwich.

英语

black on the back, but not related to the learned pig of norwich.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con không quan tâm sao chúng ta không cùng về chứ?

英语

i don't care! why can't we all go?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,101,471 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認