您搜索了: Ăn nốt hôm nay thôi được không mẹ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Ăn nốt hôm nay thôi được không mẹ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay. Được không?

英语

today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được không mẹ?

英语

do you like my quote?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em đọc bài hôm nay được không?

英语

would you read today's assignment for us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay em chỉ xem có được không?

英语

today can you just watch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đi được không mẹ?

英语

can i go, mom?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chạy chậm thôi, được không?

英语

slow the jeep down, will you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-nói nhỏ thôi, được không?

英语

- keep it down, ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

5 phút nữa thôi, được không?

英语

- five minutes away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh nói bé thôi được không?

英语

- not really!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho anh 5 phút thôi được không?

英语

what, are you crazy? it never rains here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cứ lấy vàng thôi, được không?

英语

you just take the gold, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta chỉ đi thôi được không?

英语

can we just walk, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ cần một nụ hôn thôi, được không?

英语

i need you to kiss one time, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ tí, chỉ một phút thôi, được không?

英语

just hang, just one minute, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố sẽ lên ôm con ngay thôi, được không?

英语

i'll be up in a second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- làm ơn mở nhạc nhỏ nhỏ thôi được không?

英语

can you turn that down a little bit?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cho con một viên phẳng được không, mẹ?

英语

- can i have a flat one, mum?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có chịu nghỉ làm cớm hai phút thôi được không?

英语

stop being a cop for two minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ cần chỉ cho mình nơi để tiền thôi, được không?

英语

just show me where the fucking money is, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cadence, chúng ta đi khỏi đây thôi, được không?

英语

cadence, let's leave the "crayton" here, shall we?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,784,414,104 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認