来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mình ở việt nam
you are sexy
最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông có gia đình chưa, đội trưởng?
do you have a family, captain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh sống ở việt nam
i am 21 yea
最后更新: 2022-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
xung đột ở việt nam.
the vietnam conflict.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
Ở việt nam, rất dễ học tiếng trung
in vietnam, it is very easy to learn chinese
最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở việt nam, đang có rất nhiều ca nhiễm
in vietnam, there are many cases of infection
最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hiện đang sống ở việt nam
i'm currently living in vietnam
最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
còn ở việt nam là 1.30am
loading 40%
最后更新: 2020-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn còn ở việt nam lâu không
have you still stayed in vietnam
最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người ở việt nam nhớ anh.
people in vietnam miss you.
最后更新: 2023-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ ở việt nam lâu không?
you will stay in vietnam long wise
最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có người nhà ở việt nam không
do you have any relatives in vietnam
最后更新: 2023-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn dự định ở việt nam bao lâu?
how long do you plan to stay here?
最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
việt nam ở đâu?
where vietnam?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đó, họ đã trưởng thành rất nhanh.
over there, they grew up fast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất thích việt nam
i see you really like vietnam
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
rất tiếc, ông gõ cửa nhầm rồi, thị trưởng ạ!
sorry, mayor, but you're barkin' up the wrong tree.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất mừng có ông tham gia.
- glad to have you on board.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ có rất nhiều ở miền nam.
- they were very common in the south.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: