来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
Đánh nhau
combat
最后更新: 2015-06-12 使用频率: 22 质量: 参考: Wikipedia
Đánh nhau.
fight.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Đánh nhau?
a fight?
[ Đánh nhau]
- wha-
Đánh nhau kìa
fight!
Đừng đánh nhau.
don't fight
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
muốn đánh nhau ?
do you want to fight too?
Ừ, đánh nhau?
yeah, a fight?
- Đánh nhau à?
have you been in a fight?
chỉ biết đánh nhau
he got it right with eve.
anh ấy đánh nhau.
he got into a fight.
Đánh nhau không?
anyone wants to fight? anyone wants to join?
lính đánh nhau, hả?
soldiers' fight, eh?
- lính đánh nhau, sếp.
- soldiers' fight, sir.
không phải đánh nhau.
it's not fighting.
muốn đánh nhau không?
want to fight?
- bụp ..tiếng đánh nhau
knock it off!
- không đánh nhau nữa!
- no more fighting. no more!
Đánh nhau! Đánh nhau! Đánh nhau!
fight fight fight!