来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tính không đồng nhất
flerfindahl index
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
- không đồng nhất lắm.
- it's spotty at best.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sản phẩm không đồng nhất
fleterogeneous capital
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
biết đáp án không hả ?
you know the answer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiếu sáng không đồng nhất
asynchronous flight
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bạn có biết đáp án không?
you know the answer?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
hiệp phương sai không đồng nhất
fleterogeneous productfleteroscedasticity
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
hàng hỗn hợp, hàng không đồng nhất
heterogeneous cargo
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nhưng quá trình không đồng nhất
but the process falters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: