您搜索了: Đáp ứng nhu cầu của cộng đồng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đáp ứng nhu cầu của cộng đồng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đáp ứng nhu cầu

英语

in accordance with practice

最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:

越南语

đáp ứng nhu cầu cuộc sống

英语

meet the needs of life

最后更新: 2021-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

để đáp ứng nhu cầu của khách hàng

英语

meet customer needs

最后更新: 2022-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

iphone có thể đáp ứng nhu cầu của bạn.

英语

iphone should be enough for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đáp ứng yêu cầu của công việc

英语

meet the requirements of the job

最后更新: 2021-09-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và tôi đáp ứng nhu cầu đó.

英语

and i'm fulfilling that need.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi chỉ mong đáp ứng nhu cầu của ngài.

英语

- we wish only to attend your needs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhu cầu của số đông

英语

the needs of many

最后更新: 2016-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

tôi sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của anh.

英语

i'll make you any kind of deal you ask.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

- cho nhu cầu của ta.

英语

- for our needs .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

nơi duy nhất đáp ứng đúng yêu cầu của anh.

英语

the only range that matches your requirements.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

ta không cung ứng cho cô, đáp ứng nhu cầu của cô à?

英语

have i not provided for you, taken care of your needs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

tôi đã cố gắng hết sức mình để đáp ứng nhu cầu của cô ấy.

英语

i tried my best to satisfy her needs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

nhu cầu của quần chúng

英语

the needs of many

最后更新: 2016-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

Đáp ứng những nhu cầu đặc biệt của các nhóm dân tộc thiểu số.

英语

accommodate the special needs of minority groups.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

ngân hàng tôi sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của cậu ấy.

英语

my bank is prepared to honor his claim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

các điều kiện hmdn có thể đáp ứng yêu cầu của hoiana

英语

conditions which hoan my danang hospital may satisfy demand from hoiana

最后更新: 2019-06-11
使用频率: 4
质量:

参考: Huyduongts

越南语

Ít nhất là cho tới khi mày đáp ứng yêu cầu của tao.

英语

at least until you do what i've asked of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

issa, ông ấy nói ngân hàng sẽ đáp ứng yêu cầu của anh.

英语

issa, he says the bank will honor your claim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

Đáp ứng nhu cầu về vốn lưu động để thực hiện các đơn hàng xuất nhập khẩu của bạn.

英语

it provides you the working capital to fulfill orders.

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

获取更好的翻译,从
7,778,207,141 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認