来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đó là một đất nước xinh đẹp
i am sleeping
最后更新: 2021-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
một đất nước xinh đẹp.
beautiful country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một đất nước tươi đẹp.
it's a fine country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một miếng đất xinh đẹp.
- it's a beautiful piece ofland. - huh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đây đúng là một xứ sở xinh đẹp.
- this is really beautiful country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là một cô gái xinh đẹp
i am a beautiful girl
最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bả là một phụ nữ xinh đẹp.
she was a beautiful woman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là một cô gái xinh đẹp.
- that's a pretty girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nước pháp xinh đẹp!
wonderful france.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cô bé xinh đẹp.
a very lovely young woman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
violet, cô là một cô gái xinh đẹp.
violet, you is a beautiful girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một công chúa xinh đẹp?
- a beautiful princess?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cô gái rất xinh đẹp.
she's very sweet and beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xinh đẹp.
beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
một cái muỗng nhỏ xinh đẹp.
a nice little spoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xinh đẹp.
- pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật xinh đẹp
i'm looking into your eyes
最后更新: 2024-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- một cô gái xinh đẹp như cô?
- a beautiful girl like you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một phụ nữ xinh đẹp, phi thường.
you're a remarkable, beautiful woman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất xinh đẹp.
it's good to see you, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: