您搜索了: Đây là một Đất nước xinh đẹp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đây là một Đất nước xinh đẹp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó là một đất nước xinh đẹp

英语

i am sleeping

最后更新: 2021-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một đất nước xinh đẹp.

英语

beautiful country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một đất nước tươi đẹp.

英语

it's a fine country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một miếng đất xinh đẹp.

英语

- it's a beautiful piece ofland. - huh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đây đúng là một xứ sở xinh đẹp.

英语

- this is really beautiful country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là một cô gái xinh đẹp

英语

i am a beautiful girl

最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bả là một phụ nữ xinh đẹp.

英语

she was a beautiful woman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là một cô gái xinh đẹp.

英语

- that's a pretty girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nước pháp xinh đẹp!

英语

wonderful france.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cô bé xinh đẹp.

英语

a very lovely young woman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

violet, cô là một cô gái xinh đẹp.

英语

violet, you is a beautiful girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một công chúa xinh đẹp?

英语

- a beautiful princess?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cô gái rất xinh đẹp.

英语

she's very sweet and beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xinh đẹp.

英语

beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

một cái muỗng nhỏ xinh đẹp.

英语

a nice little spoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xinh đẹp.

英语

- pretty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật xinh đẹp

英语

i'm looking into your eyes

最后更新: 2024-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một cô gái xinh đẹp như cô?

英语

- a beautiful girl like you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một phụ nữ xinh đẹp, phi thường.

英语

you're a remarkable, beautiful woman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rất xinh đẹp.

英语

it's good to see you, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,304,072 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認