来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đây là một lời mời
this is an invitation
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là một lời khen.
is that a compliment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là một lời mời?
is that an invitation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó là một lời khen.
it's a compliment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là một lời nguyền.
this is a curse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là một lời khen à?
is that a compliment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đó là lời khen
i will take it as a compliment
最后更新: 2021-01-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi coi đó là một lời khen.
i'll take that as a compliment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhân tiện, đó là một lời khen.
that's a compliment, by the way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi xem đấy là một lời khen.
- i take that as a cοmpliment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có phải đó là một lời khen?
- is that a compliment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ xem đó là một lời khen.
i'll take that as a compliment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là lời khen đó
it was a compliment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một lời khen quá đáng.
overpraise, i'm afraid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là lời khen mà.
it is a compliment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em nghĩ đó cũng là một lời khen tặng...
i suppose it's a compliment in a way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó không... Đó là lời một lời khen.
"that's not a compliment"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tốt. lại thêm một lời khen.
another compliment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nghĩ đó là lời khen.
i think that's a compliment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao tôi cảm thấy đó là một lời khen nhỉ?
why do i feel like that's your idea of a compliment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: