来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đây là nơi cha tôi làm việc.
well, have a good... oh, i forgot to give you a hug!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đây là nơi làm việc.
this is a place of work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết đây là nơi tôi làm việc.
i noticed that. you know this is my place of work, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là nơi ông làm việc?
this is where you work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đây là nơi của tôi!
- it is my fucking house!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là nơi làm việc của tôi 15 năm qua.
this is where i work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là nơi cô làm việc hay nơi tôi sống?
so we work from home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là nơi thuộc về em, hãy làm việc cho tôi. .
here's where you belong, working for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là công việc đầu tiên của tôi ở mọi nơi.
it's my first job anywhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nơi đây thuộc về tôi.
this is where i belong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích nơi đây.
i like it here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phân phối l và m là gì ?
what's l m distributor?
最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:
trời lạnh như l^n nơi đây.
it's cold as a motherfucker around here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: