来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã ăn tối chưa
i'm going to have dinner now
最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã ăn tối chưa?
telah anda makan malam lagi?
最后更新: 2011-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm tối chưa ?
bạn thật sự là một người tài giỏi !
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
đã ăn tối xong
i am eating dinner
最后更新: 2019-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn tối chưa?
i'm having dinner with my family
最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- con đã ăn chưa?
have you eaten ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:
参考:
Ăn tối.
dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
anh đã ăn trưa chưa?
i'm waiting for you
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ăn tối.
to eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đã ăn chút gì chưa?
-you eaten anything? -no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã cho ăn tối qua.
i did a feeding last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú đã ăn cơm chưa ạ?
have dinner yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ăn tối chưa, peabody?
had your supper yet, peabody?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mày đã ăn sáng gì chưa?
- what did you have for breakfast?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ăn tối với gia đình
i'm having dinner with my family
最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn gì vào tối qua ?
how long have you lived here?
最后更新: 2023-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa ăn tối
now i'm going home
最后更新: 2024-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa ăn tối.
who wants a bite?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa ăn tối à?
when's dinner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: