您搜索了: Đã đến lúc tôi phải đi ngủ rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đã đến lúc tôi phải đi ngủ rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đến lúc tôi phải đi rồi

英语

time to say goodbye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã đến lúc tôi phải ra đi

英语

it was time for me to go to sleep

最后更新: 2020-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi ngủ rồi

英语

i have to go to bed.

最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã đến lúc đi rồi.

英语

time to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đến lúc phải đi rồi.

英语

okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi nghĩ đã đến lúc đi ngủ rồi.

英语

now, i think it's time for some shut-eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đến lúc tôi phải về rồi.

英语

this is where i exit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gần đến giờ tôi đi ngủ rồi

英语

i'm in high school

最后更新: 2022-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi ngủ.

英语

i have to go to sleep.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô biết rất rõ, đã đến lúc tôi phải đi.

英语

you know very well ... it's time for me to go .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã đến lúc rồi."

英语

the time has come."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đã đến giờ đi ngủ rồi con à.

英语

time for bed, simon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi ngủ đây.

英语

i've gotta go to bed now.

最后更新: 2015-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, đã đến lúc rồi.

英语

it's time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tới lúc đi ngủ rồi.

英语

- it's time to go to bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng đã đến lúc mày phải đi tiếp.

英语

but it is time for you to move on

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã đến lúc chàu phải đi săn, bà chủ.

英语

time to go walkabout, mrs. boss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến lúc tôi quay lại rồi.

英语

take care of yourself. it was time i came back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố nghĩ con cũng đã đến gờ đi ngủ rồi.

英语

i think it's time for you to hit it, pal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, tôi phải đi ngủ.

英语

- no, i must go to bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,725,772,895 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認