您搜索了: Đã đến tháng 6 rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đã đến tháng 6 rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đã đến rồi

英语

here we are

最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Đến tháng.

英语

that time of the month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đã đến nơi rồi

英语

has arrived

最后更新: 2020-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã đến lúc rồi.

英语

it is time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến tháng/năm

英语

to month/year

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đến tháng bảy.

英语

- by july.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi đã đến nơi rồi

英语

has arrived

最后更新: 2020-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh, anh đã đến rồi

英语

brother, you're here

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, đã đến lúc rồi.

英语

it's time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-ta đã đến đây rồi...

英语

i'm at least paddling out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đã đến giờ rồi à?

英语

- already?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã đến lúc bắt đầu rồi

英语

it's time to begin

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó đã đến đây rồi.

英语

someone got here first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã đến lúc hành động rồi!

英语

time to get to work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- 6 rồi.

英语

- six.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ đã đến giờ về rồi

英语

i got to be home by 10, yeah? so, um...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc ta đã đến đúng chỗ rồi.

英语

this must be the place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đã tắm vào thứ 6 rồi!

英语

i took one on friday!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã đến nhà sách rồi

英语

we are front of the bookstore

最后更新: 2020-12-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con thấy harry đã đến đây rồi.

英语

i think i'd know if harry potter was in my house, wouldn't i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,520,917 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認