来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đã đến rồi
here we are
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
Đến tháng.
that time of the month.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đã đến nơi rồi
has arrived
最后更新: 2020-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã đến lúc rồi.
it is time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đến tháng/năm
to month/year
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 6
质量:
参考:
- Đến tháng bảy.
- by july.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi đã đến nơi rồi
has arrived
最后更新: 2020-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh, anh đã đến rồi
brother, you're here
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, đã đến lúc rồi.
it's time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-ta đã đến đây rồi...
i'm at least paddling out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đã đến giờ rồi à?
- already?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã đến lúc bắt đầu rồi
it's time to begin
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đó đã đến đây rồi.
someone got here first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã đến lúc hành động rồi!
time to get to work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 6 rồi.
- six.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ đã đến giờ về rồi
i got to be home by 10, yeah? so, um...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc ta đã đến đúng chỗ rồi.
this must be the place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã tắm vào thứ 6 rồi!
i took one on friday!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã đến nhà sách rồi
we are front of the bookstore
最后更新: 2020-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
con thấy harry đã đến đây rồi.
i think i'd know if harry potter was in my house, wouldn't i?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: