您搜索了: Đã 2 năm rồi chưa gặp nhau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đã 2 năm rồi chưa gặp nhau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

2 năm rồi chưa được ăn.

英语

haven't had this for 2 years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã ở đây 2 năm rồi.

英语

you've been here for two years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu rồi chưa gặp

英语

haven't seen you in a dark age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mình chưa gặp nhau.

英语

we haven't met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được 2 năm rồi.

英语

- been out about two years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu rồi chưa gặp cô.

英语

haven't seen you in a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã không cạo râu 2 năm rồi đó

英语

you haven't shaved in 2 years

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta chưa gặp nhau.

英语

we didn't officially meet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đã 2 năm rồi. - chắc anh ta lại gặp rắc rối nữa rồi.

英语

- he's probably in trouble again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nhìn em như là mấy năm rồi chưa gặp vậy.

英语

every time i do, you look at me as if you haven't seen me in years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá rồi chưa gặp lại đấy.

英语

you've been absent some time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nói là đã giết hắn cách đây 2 năm rồi mà.

英语

you said you took him out two years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đã là bạn trên facebook đã 2 năm rồi

英语

do you still remember me

最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi theo dấu anh 2 năm rồi.

英语

we've been on your ass 2 years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú bỏ thuốc cách đây 2 năm rồi

英语

i quit two years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta vẫn chưa gặp nhau lần nào.

英语

we haven't yet met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó đã bị mất tích đã 2 năm rồi giờ giá đã tăng gấp 3

英语

it disappeared for 2 years, the price tripled

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

2 năm rồi mà anh không nói với tôi.

英语

two years and you didn't tell me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã yêu hắn 2 năm rồi vậy mà chỉ ghét hắn trong có vài ngày

英语

you've loved him for two years. so hate him for a few days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng mình chưa gặp nhau chính thức lần nào.

英语

we didn't officially meet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,104,550 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認