来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đã bao gồm 10% thuế vat
vat included
最后更新: 2021-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng tiền đã bao gồm thuế vat
total amount excluding vat
最后更新: 2022-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa bao gồm thuế vat
excludes vat
最后更新: 2020-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
* giá đã bao gồm thuế vat 10%
* price is inclusive of tax
最后更新: 2023-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa bao gồm thuế vat
vat included
最后更新: 2024-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
* giá trên đã bao gồm thuế
* price is inclusive of tax
最后更新: 2023-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
* giá đã bao gồm thuế 8%
* prices include tax
最后更新: 2022-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
không bao gồm thuế
3 months rent deposit
最后更新: 2024-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (vat).
this price includes value-added tax (vat).
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:
参考:
(giá trên đã bao gồm:
(including:
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:
参考:
tổng tiền chưa bao gồm thuế
total amount excluding vat
最后更新: 2024-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
giấy đã bao
coated paper
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa gồm thuế.
that's not including tax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
is service included?
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
thuế vat (10%)
vat (10%)
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:
参考:
chữ số đã bao
enclosed alphanumerics
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
giá đã bao gồm chi phí vận chuyển
* price includes tax
最后更新: 2023-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã bao lâu rồi ?
how long has it been?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- Đã bao lâu rồi?
- how long has this been happening?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã bao nhiêu lần...
how many times has... has victor had to...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: