您搜索了: Đã có chuyện gì xảy ra với bạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đã có chuyện gì xảy ra với bạn

英语

what happened with you?

最后更新: 2020-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện gì xảy ra với bạn

英语

what's happening with you

最后更新: 2014-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã có chuyện gì xảy ra?

英语

what happened?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc đã có chuyện gì xảy ra với cổ.

英语

something's happened to her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện gì đã xảy ra với bạn

英语

what happened to you

最后更新: 2016-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao, đã có chuyện gì xảy ra với cô?

英语

what, what happened to you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện gì xảy ra với bạn vậy?

英语

what happened to you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện gì xảy ra với...

英语

what happened to--?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy đã có chuyện gì xảy ra với ông ta?

英语

so what happened to him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chuyện gì xảy ra với con chó.

英语

something's happened to the dog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chuyện gì xảy ra với anh vậy?

英语

what happened to you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nếu có chuyện gì xảy ra với con...

英语

- if anything would happen to you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chuyện gì xảy ra với ông ấy vậy

英语

what's wrong with him

最后更新: 2013-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho bố biết đã có chuyện gì xảy ra.

英语

just tell me what happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện gì xảy ra với khuô...?

英语

what happened to your fa...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuyện gì xảy ra với họ?

英语

- what happened to them?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có chuyện gì xảy ra với krest à?

英语

is there a problem with krest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ơi, đã có chuyện gì xảy ra vậy?

英语

- sir, what's going on?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chuyện gì xảy ra với audrey bidwell?

英语

what happened to audrey bidwell?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ không có chuyện gì xảy ra với anh đâu

英语

nothing is going to happen to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,775,701,518 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認