您搜索了: Đã tồn tại email trong miền này (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đã tồn tại email trong miền này

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tồn tại trong thế giới này.

英语

exist in this world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đã tồn tại trong quá khứ .

英语

what we had then survived in us past death, past everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã tồn tại dòng dữ liệu này

英语

data exist

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cậu vẫn tồn tại trong đó.

英语

you were in there somewhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

jude đã không còn tồn tại trong nhiều năm.

英语

jude hadn't existed for years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

số phận tồn tại bên trong ta.

英语

our fate lives within us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yếu tố tồn tại trong thung lũng

英语

nghĩ học

最后更新: 2021-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

email đã tồn tại

英语

email already exists in this domain

最后更新: 2022-12-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tài khoản đã tồn tại

英语

account already exists

最后更新: 2021-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị đã ngưng tồn tại.

英语

you just stop existing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tên tài khoản đã tồn tại

英语

sign up success

最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ember đã tồn tại rất lâu.

英语

ember's been here a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tài khoản google đã tồn tại

英语

data account already exists

最后更新: 2021-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc ít ra là đã từng tồn tại.

英语

or at least he used to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể mày đã không tồn tại?

英语

- shouldn't you be invisible?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố đã nói hồn ma không tồn tại.

英语

you said ghosts didn't exist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

10492=tập tin chỉ định đã tồn tại.

英语

10492=the specified file already exists.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tập tin\n$file$\nkhông tồn tại.

英语

the file\n$file$\ndoes not exist.

最后更新: 2013-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đa phần cộng đồng tình báo không tin sự tồn tại của y.

英语

most of the intelligence community doesn't believe he exists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thư mục mẫu\n$(dir)\nkhông tồn tại.

英语

template directory\n$(dir)\ndoes not exist.

最后更新: 2012-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,781,424,907 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認