您搜索了: Đã trùng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đã trùng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trùng

英语

identical

最后更新: 2012-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

khử trùng

英语

sterilization (microbiology)

最后更新: 2015-05-13
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

越南语

côn trùng.

英语

insects.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hảo trùng!

英语

good parasites!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- vi trùng?

英语

- germs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đã ăn côn trùng

英语

i eat bugs

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó đã được tiệt trùng rồi.

英语

sterilized.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trùng khánh

英语

chongqing

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã tiệt trùng mọi thứ 654

英语

[lana] i take it everything's been sterilized.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã có chứng từ trùng số.

英语

do you want to save?

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn đây! tôi đã ăn côn trùng!

英语

i eat bugs!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chân của anh đã bị nhiễm trùng.

英语

your leg's already infected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phòng của anh đã được khử trùng.

英语

- your room has been sterilized.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đã tìm được dấu vân tay trùng khớp.

英语

they got a match off the print. kyle cabot-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đã khử trùng những dụng cụ này?

英语

who sterilised the instruments?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

côn trùng côn trùng.

英语

that's it. insects.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã nhập hai địa chỉ trùng hãy thử lại.

英语

you entered a duplicate address. please try again.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

clarke, cậu đã khử trùng mọi thứ rồi mà.

英语

clarke, you sterilized everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã ngăn được sự nhiễm trùng rồi.

英语

well, we've stymied the corruption.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã tìm ra người trùng khớp... trên hòn đảo đó.

英语

- i have found a match... on that island.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,609,246 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認