您搜索了: Đã xưng tội rước lễ lần đầu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đã xưng tội rước lễ lần đầu

英语

has confession first communion

最后更新: 2014-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rước lễ lần đầu

英语

first communion

最后更新: 2014-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đã xưng tội

英语

christian family books

最后更新: 2010-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta đã xưng tội rồi.

英语

i have confessed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Ông đã xưng tội với họ.

英语

- you confessed to them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mày đã xưng tội với ông ấy chưa?

英语

did you confess to him ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một khi đã xưng tội, ta sẽ được tự do chứ?

英语

once i've confessed, will i be free?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh muốn biết em đã xưng tội gì trong đó không?

英语

you want to know what i confessed in there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và khi họ đã xưng tội mình rồi, thì chịu người làm phép báp tem dưới sông giô-đanh.

英语

and were baptized of him in jordan, confessing their sins.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,740,091,966 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認