来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ta đã kiểm tra tôi.
he ran a security check on me. well..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy kiểm tra xem!
-let's go check!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy kiểm tra sự giả dối của hắn.
put him on trial for fraud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy để tôi kiểm tra sức khỏe của anh
just let me check your vitals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã phải kiểm tra
i had checked
最后更新: 2022-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã kiểm tra rồi.
i've checked it already.
最后更新: 2018-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã kiểm tra hồ sơ của cô
- you see what's interesting, miss shepard, is we ran a check on your name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy kiểm tra bennett.
- check for bennett.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã kiểm tra.
it's him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quay lại, tôi đã kiểm tra...
so i've been looking over ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã kiểm tra order này
we can deliver next week
最后更新: 2023-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã kiểm tra rồi.
we ran a check.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mọi thứ đã được kiểm tra xong
- well, everything checks out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã kiểm tra ngoài đồng.
- i checked the yards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã xong.
i was in the can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu thang chính đã kiểm tra xong.
main stairwell secured.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa làm xong một bài kiểm tra 15 phút toán
i just had 1 15 minute math test
最后更新: 2023-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy để tôi kiểm tra đã kiểm tra cái gì?
just let me handle it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, kiểm tra xong rồi
company parrot? i'd rather be a fucking parrot... parrot!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kiểm tra xong chưa?
- target secure?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: