来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn nấu món gì
you cook the nails
最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nấu món gì
what recipes can you cook
最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
món gì ạ?
i can eat anything
最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn sẽ nấu món gì?
what are you going to cook today?
最后更新: 2022-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
món gì cũng được.
whatever you want.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chơi món gì?
what did you play?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khó nuốt đó bạn.
- tough last round.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chị chọn món gì?
- what are you gonna have?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn muốn ăn sáng bằng món gì nào?
- gummi bears. - whoa, steve, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu thích món gì?
can i fix you something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi... e là không biết đó là món gì.
i... i'm afraid i don't know what that is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay anh nấu món gì?
what do you cook today?
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để tôi gọi món gì ăn.
-thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay có món gì ngon?
- okay, thank you. - what's good today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết chọn món gì.
i don't know what to choose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi trưa làm món gì đây nhỉ?
what's for lunch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có món gì ngon ăn vậy, joe?
what kind of a scoop, joe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thế em đang thèm khát món gì?
- what are you hungry for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây ăn điểm tâm có món gì?
what do you have for breakfast?
最后更新: 2016-02-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ làm món gì đó cho cả 2.
i'll make us something to eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: