您搜索了: Đó chắc chắn là tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đó chắc chắn là tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó chắc chắn là cô.

英语

it was definitely you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- đó chắc chắn là gross!

英语

- that's really gross!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc chắn đó là...

英语

that has got to be...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nào đó, chắc chắn.

英语

certain

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cái đó chắc chắn rồi.

英语

that's for sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó ià điều chắc chắn!

英语

what a cinch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc chắn luôn, đó là hân hạnh của tôi.

英语

- will do, buddy. - hmm. with fucking pleasure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc chắn là người đó.

英语

i'm sure it's him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là thời klondike, tôi chắc chắn là vậy

英语

this time was the klondike, i believe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi chắc chắn đó là ông!

英语

- i'm sure it's you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chắc chắn

英语

i'm sure of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi chắc chắn.

英语

i'm sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

chắc chắn đó!

英语

- yes, look!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc chắn, tôi có thể làm điều đó.

英语

sure, i can do that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có, tôi chắc chắn

英语

- you're sure?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có, tôi chắc chắn.

英语

yes, i'm sure. i can't go back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi chắc chắn vậy.

英语

- i'm sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi chắc chắn đó ko phải là staufer.

英语

- i'm sure it wasn't mr. staufer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chắc chắn điều đó.

英语

i'll make sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi khá chắc chắn là hắn có trên đó.

英语

we can be pretty sure he's on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,018,036,265 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認