您搜索了: Đó là cách tôi tiết kiệm tiền (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đó là cách tôi tiết kiệm tiền

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi đang tiết kiệm tiền.

英语

we're saving our money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiết kiệm tiền đi.

英语

save your money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em đã tiết kiệm tiền.

英语

i've been saving money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có ống tiết kiệm để tiền thừa vào đó

英语

i have a savings tube to put my extra money in

最后更新: 2021-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiết kiệm

英语

saving

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn phải tiết kiệm tiền cho tôi

英语

you must save me money

最后更新: 2012-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là tiền cậu ấy tiết kiệm được.

英语

he saved up some money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi tiết kiệm được 8 đô rưỡi bằng tiền xu.

英语

we saved $ 8.50 in pennies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sổ tiết kiệm

英语

provisioning

最后更新: 2020-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiết kiệm tiền xăng cho cô ấy mà.

英语

save you some gas money?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giao thông ở đó rất tệ, tôi muốn tiết kiệm thời gian.

英语

traffic's a mess over there, so i'm tryin' to save you a little time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần máy tính mới nhưng tôi vẫn chưa tiết kiệm đủ tiền.

英语

i want a new computer, but i haven't saved enough money yet.

最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồng tiền tiết kiệm, là đồng tiền kiếm được.

英语

a penny saved, a penny gained.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có thể tiết kiệm thời gian và tiền bạc

英语

it would save everyone time and money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

100 đô là tiền tiết kiệm cả đời của tôi.

英语

this $100 is my life savings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ muốn tiết kiệm tiền... cho những người thực sự cần giúp đỡ.

英语

i only want to save the money for someone who really needs help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có tiền tiết kiệm.

英语

i've got some saved up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ giành cho những người cần tiết kiệm tiền.

英语

i just need to steam them, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng có thể tiết kiệm tiền hay không biết tiết kiệm.

英语

they can save their money or they can not save their money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu có 1 ít tiền tiết kiệm.

英语

i have a little money saved.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,784,560,651 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認