您搜索了: Đó là hiển nhiên (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó là hiển nhiên

英语

that's obvious

最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đó là điều hiển nhiên

英语

i certainly did. then you saved the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là điều hiển nhiên.

英语

it's inevitable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là điều hiển nhiên, ben.

英语

- it is what it is, ben.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ đó là điều hiển nhiên.

英语

i believe that's the concept.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiển nhiên

英语

cognet

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hiển nhiên.

英语

absolutely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hiển nhiên.

英语

- self-evident.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự hiển nhiên

英语

cogency

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hiển nhiên rồi.

英语

absolutely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hiển nhiên

英语

that's a given.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hiển nhiên rồi.

英语

- absolutely, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta coi đó là chuyện hiển nhiên

英语

i take it for granted

最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"hiển nhiên rằng..."

英语

"self-evident that..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi nghĩ điều đó khá hiển nhiên.

英语

i think it's pretty obvious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rõ ràng, hiển nhiên

英语

obviously

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, hiển nhiên rồi.

英语

yes. probably so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hiển nhiên là có.

英语

- obviously.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, hiển nhiên rồi.

英语

-yeah, that's a given.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều đó không quá hiển nhiên sao?

英语

it's obvious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,739,493 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認