来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giáng sinh
christmas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
nó đón giáng sinh ở đây khi mới 4 tuổi.
yeah, waylon, she hasn't had a christmas here since she was four.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hà nội đẹp ở nhưng mùa
i really like this place
最后更新: 2021-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
không. Ổng dự tiệc giáng sinh ở nhà sventytski.
he went to the sventytskis' christmas party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'giáng sinh ở quanh ta' cảm ơn billy.
i understand that but i have decided... not to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta sẽ đón denny và tổ chức giáng sinh cho nó.
he's going to take denny for christmas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giáng sinh đang đến và tôi rất hạnh phúc để đón giáng sinh năm nay
christmas is coming and i am so happy to celebrate christmas this year
最后更新: 2023-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- hoặc là lúc nào đó ở đêm giáng sinh.
- or sometime christmas day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quà của anh là không phải đón giáng sinh trong tù, thằng đượi ạ.
your present is you're not in jail, fag-hag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang rất mong chờ đến giáng sinh, cũng đón giáng sinh trực tuyến cùng với bạn
i'm looking forward to christmas, also spending christmas online with you
最后更新: 2023-12-15
使用频率: 1
质量:
参考: