您搜索了: Đón giáng sinh ở hà nội rất đẹp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đón giáng sinh ở hà nội rất đẹp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giáng sinh

英语

christmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

đón giáng sinh ở đây khi mới 4 tuổi.

英语

yeah, waylon, she hasn't had a christmas here since she was four.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lễ giáng sinh

英语

christmas

最后更新: 2015-05-23
使用频率: 17
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mừng giáng sinh.

英语

merry christmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giáng sinh đó!

英语

it's christmas!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúc mừng giáng sinh

英语

merry christmas

最后更新: 2020-12-12
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giáng sinh vui vẻ.

英语

merry christmas!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giáng sinh hạnh phúc!

英语

[ all ] happy christmas !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- giáng sinh vui vẻ.

英语

- merry christmas. - what is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bãi biển ở đó rất đẹp.

英语

there's a very nice beach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hà nội đẹp ở nhưng mùa

英语

i really like this place

最后更新: 2021-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không. Ổng dự tiệc giáng sinh ở nhà sventytski.

英语

he went to the sventytskis' christmas party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

'giáng sinh ở quanh ta' cảm ơn billy.

英语

i understand that but i have decided... not to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta sẽ đón denny và tổ chức giáng sinh cho nó.

英语

he's going to take denny for christmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giáng sinh đang đến và tôi rất hạnh phúc để đón giáng sinh năm nay

英语

christmas is coming and i am so happy to celebrate christmas this year

最后更新: 2023-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hoặc là lúc nào đó ở đêm giáng sinh.

英语

- or sometime christmas day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quà của anh là không phải đón giáng sinh trong tù, thằng đượi ạ.

英语

your present is you're not in jail, fag-hag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang rất mong chờ đến giáng sinh, cũng đón giáng sinh trực tuyến cùng với bạn

英语

i'm looking forward to christmas, also spending christmas online with you

最后更新: 2023-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,114,580 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認