来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đóng
close
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 23
质量:
Đóng...
cccru
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đóng!
close it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đóng cửa
auxiliary works
最后更新: 2019-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
(đóng dấu)
(seal)
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
quỹ ngân khố
consolidated fund
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
cook (khố khắc)
cook
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công khố phiếu
treasury bond
最后更新: 2016-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
ngân khố thâm hụt...
the deficit, you see, is...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ nối khố đi dave.
turn yourself in, david.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khăn khố gì thế này?
what's up with the scarf?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tăng trưởng làm khốn khố
impact analysis
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
bill clark ở quốc khố.
bill clark at treasury.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khố của ngươi. cởi ra.
your subligaria, remove it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quà không phải là quốc khố.
a gift is not revenue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ bần cùng, cậu cũng khố dây...
we're gonna fix that, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đây là công văn từ ngân khố...
so what do you reckon to our new prime minister? oh, i like him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết đó là cục ngân khố chứ?
you do realize this is the treasury department, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những người bạn nối khố cùng tôi.
all my buddies that i grew up with
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ làm thế. tôi là bạn nối khố.
i'm a sidekick!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: