来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vẫn còn độc thân
i'm still single
最后更新: 2014-11-14
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn độc thân!
i'm single!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn độc thân
chưa có người yêu
最后更新: 2020-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn.
no, i still got plenty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy anh còn độc thân hả?
- so, uh, you single? - what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng vậy, nó vẫn còn khá tốt
they don't make them like this any more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn thức
are you still awake
最后更新: 2021-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu còn độc thân.
he's single.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đúng vậy tôi hiểu
i see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhờ vậy mà tôi vẫn còn sống sót.
that's why i'm still alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy tại sao tôi vẫn còn lo sợ?
- then why am i still so frightened?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mark sẽ có mặt, vẫn còn độc thân đấy.
mark will be there-- still divorced.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn tôi vẫn còn trẻ.
- i am still young, young!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện tại mình còn độc thân
currently, i am single. i am a freelancer
最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đúng vậy - tôi rất muốn.
- i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi vẫn còn kazu.
no, i still have kazu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn trong trắng
i am so shy
最后更新: 2020-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn còn thích, elsa.
- i still do, elsa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà nói đúng , nhưng dù vậy, tôi vẫn sẽ hỏi.
you got me, but i'm gonna ask anyway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn còn trinh trắng.
actually, i'm still a virgin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: