您搜索了: Đút con cặc của anh vào lồn em đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đút con cặc của anh vào lồn em đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

'nuốt con cặc nâu của anh Đi'.

英语

swallow my cockuccino.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con cặc anh

英语

how is sucking your cock

最后更新: 2024-03-01
使用频率: 1
质量:

越南语

Đút lại vào đi.

英语

put it back in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ dắt con chó của em đi dạo.

英语

i'll walk your dog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em lấy con thỏ của anh đi đâu thế?

英语

where are you taking my bunny?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

muốn nhìn thấy con cặc của tôi

英语

want to see my dick

最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cặc

英语

cuckoo

最后更新: 2022-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cặc.

英语

dick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cặc!

英语

cock!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào con cặc

英语

want to show your pussy

最后更新: 2022-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn em thì đang từ granny panties đến với 'nuốt con cặc nâu của anh Đi'.

英语

i'm following granny panties with swallow my cockuccino.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho anh xem lồn em phát được không em yêu

英语

bạn cho tôi xem bạn có mất chi đâu

最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho em xem cặc anh

英语

nó thật vĩ đại

最后更新: 2022-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng như con cặc hắn.

英语

much like his cock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh cái con cặc

英语

english cock

最后更新: 2020-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mấy thằng con cặc.

英语

- cocksuckers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chụp ảnh lồn của bạn nữa đi

英语

không gửi được gửi được thì tôi không phải để bạn nói nhiều vậy

最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cho em con đường sống đi

英语

please spare my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thằng con cặc ss gãy cánh ấy.

英语

the ss cocksucker with the busted wing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giống cái con cặc, được chứ?

英语

fuck me, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,783,867 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認