您搜索了: Đơn khởi kiện (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đơn khởi kiện

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ khởi kiện ra tòa án

英语

i took the case to court.

最后更新: 2023-08-14
使用频率: 1
质量:

越南语

ta muốn khởi kiện người nhện!

英语

i want that wall-crawling arachnid prosecuted!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh pinkman đã khởi kiện vụ này.

英语

mr. pinkman is pressing charges in this matter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gỡ bỏ mục nhập khỏi trình đơn khởi động

英语

remove entry from the boot menu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thêm hạt nhân linux mới vào trình đơn khởi động

英语

add a new linux kernel to the boot menu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

- nên con bé khởi kiện. - kiện về tội gì?

英语

what was the charge?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thêm hệ điều hành khác linux vào trình đơn khởi động

英语

add a non-linux os to the boot menu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn tốt nhất của anh đang khởi kiện đòi anh 600 triệu đôla.

英语

your best friend is suing you for $600 million.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết chuyện gì sẽ xảy ra với chú ấy nếu thằng pinkman này khởi kiện chứ?

英语

you know what's gonna happen to him if this pinkman presses charges?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi luật sư quận đệ đơn khởi tố anh vào ngày mai, họ sẽ gửi anh đến nhà tù trung tâm--

英语

when the d.a. files charges tomorrow, they're gonna send you to central booking...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trước đây tôi đã có bản tường trình gửi toà án nhân dân thành phố Đà nẵng qua đường bưu chính về việc bà lily hà thị lê khởi kiện ông nguyễn Đăng hoàng theo thông báo thụ lý số:

英语

i have previously submitted my report regarding to mrs. lily’s legal proceedings against mr. nguyen dang hoang to the people’s court of danang city by mailing, upon the notice on case assuming no.:

最后更新: 2019-05-23
使用频率: 2
质量:

越南语

trong trường hợp khách sạn tiến hành khởi kiện khách hàng nhằm mục đích thu khoản tiền chưa thanh toán, khoản tiền tương ứng hai mươi năm phần trăm (25%) số tiền chưa thanh toán, dù thực tế đã áp dụng hay chưa, sẽ được cộng vào chi phí mời luật sư và chi phí thu tiền.

英语

in case of suit against the engager by the hotel to enforce collection of unpaid account, twenty-five (25%) percent of the unpaid amount shall be added for attorney’s fees and expenses of collection, whether actually incurred or not.

最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,532,049 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認