您搜索了: Đường băng lên thẳng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đường băng lên thẳng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- sân bay hay đường băng?

英语

- well, i put it in. that one. you just set there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có cái gì trên đường băng kia?

英语

- what in the world is on the tarmac?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bật chống đóng băng lên

英语

switch on the anti-icing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được rồi, có vài cái đường băng quanh đây.

英语

yes, thank you. i am old and i am not well. - which bus are you taking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được rồi, hãy để chiếc hộp sắt này xuống đường băng.

英语

all right, let's drop this tin can on the blacktop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tom đặt dải băng lên cánh tay của mary.

英语

tom put a bandage on mary's arm.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

Đeo 1 giải băng lên đầu và làm như này này

英语

to wear a band on my head and do like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không lắp tấm chắn nước và băng lên trên phớt.

英语

ice and water shield should not be installed over the felt.

最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhà vua và chick đang băng lên thật nhanh!

英语

- king and chick come up fast!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đường băng này bao phủ bởi phấn hoa cuối cùng từ những bông hoa cuối cùng trên trái đất

英语

this runway is covered with the last pollen from the last flowers available anywhere on earth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

băng lên chiến tuyến quân địch. ... nó không phải là điều nguy hiểm sao

英语

marching through enemy lines-- there's no danger there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lắp đặt tấm chắn nước và băng lên toàn bộ mái hiên, khe mái và xung quanh phần chìa của mái thay cho lớp lót phớt.

英语

install ice and water shield at all eaves, valleys and around projections in lieu of any felt underlayment.

最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:

越南语

thế là, chúng tôi thực hiện kế hoạch tuyệt vời ấy. tôi đã... quấn gạc, rồi băng lên cả 2 tay.

英语

so, we came up with this master plan, which was for me to put gauze, to put bandages on both my hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lắp đặt tấm chắn nước và băng lên toàn bộ mái hiên, khe mái và xung quanh phần chìa của mái với kích thước lớn hơn 12” x 12” (khuyến nghị)..

英语

install ice and water shield at all eaves, valleys, and around projections that are greater than 12” x 12” (recommended)

最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,280,355 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認