您搜索了: Đường dài hạnh phúc cầu chúc cho anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đường dài hạnh phúc cầu chúc cho anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúa cầu chúc cho anh, james.

英语

god bless you. god bless you, james.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hạnh phúc cho cháu.

英语

- i'm happy foryou.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chỉ muốn em cảm thấy hạnh phúc cho anh

英语

i'd just really like you to be happy for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

liệu chúng ta có hạnh phúc cho anh ta?

英语

are we happy for him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em hạnh phúc chỉ với anh.

英语

i'm happy with just you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em rất hạnh phúc anh yêu!

英语

- i wrote my vows.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể cầu được một hạnh phúc nào hơn cho anh.

英语

couldn't wish me a happier fate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hạnh phúc của anh, armando.

英语

for your happiness, armando.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh hạnh phúc.

英语

i'm happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc bạn hạnh phúc

英语

wish you a hundred years of happiness

最后更新: 2020-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất hạnh phúc.

英语

i'm happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mẹ luôn hạnh phúc

英语

wish you always happy

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-chúc phúc cho thầy.

英语

-bless you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hạnh phúc khi có em

英语

you happy when you

最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc cậu được hạnh phúc.

英语

- hope you'll be very happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn trăm năm hạnh phúc nhé

英语

wish you a hundred years of happiness

最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc anh sẽ găp nhiều hạnh phúc

英语

i am very happy to talk to you

最后更新: 2019-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hạnh phúc vì thấy em hạnh phúc.

英语

i'm happy to see you happy.

最后更新: 2014-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc cô ấy được mãi mãi hạnh phúc!

英语

and to live happily ever after.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn giáng sinh an lành và hạnh phúc

英语

i want to see your boobs and nipples

最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,021,873,933 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認