您搜索了: Được quyền sử dụng: (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Được quyền sử dụng:

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quyền sử dụng đất

英语

land use rights

最后更新: 2015-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà và quyền sử dụng đất

英语

houses and right to use land

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn được quyền...

英语

he's entitled to a...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

được sử dụng nhiều

英语

most used

最后更新: 2020-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh được quyền chọn.

英语

up to you which one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

được quyền bắn ngay ?

英语

that's your tactical, elegant solution?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

英语

certificate of land use right.

最后更新: 2013-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các robot được quyền sử dụng vũ khí giết người.

英语

program all synthetics to use lethal force.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó không được sử dụng.

英语

it's not in use. it'll be empty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quyền sử dụng đất và mặt nước ven sông

英语

rights, riparian

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- con không được sử dụng.

英语

that's not for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ... có được quyền như nhau.

英语

- to have the same rights.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quyền sử dụng 300 m2 đất trong 70 năm

英语

the 300 square meters land that has the right to use for 70 years

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai cũng được quyền yên bình.

英语

everyone has the right to be left in peace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cảm nhận được quyền lực?

英语

you feel his power?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn cho vợ tôi được trọn quyền sử dụng tài khoản của tôi.

英语

nothing could be easier.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không được quyền ra lệnh.

英语

you're not giving orders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cửa số 3, được quyền truy cập.

英语

bay three access granted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghi phạm không được quyền nói.

英语

- how dare you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không được quyền quyết định.

英语

councilman 1: that's not your call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,267,176 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認