您搜索了: Đưa cháu gái của tôi đi mua đồ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đưa cháu gái của tôi đi mua đồ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đưa cháu gái tôi đây!

英语

give me back my granddaughter!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu gái bé bỏng của tôi

英语

my little niece

最后更新: 2023-11-19
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu gái bé nhỏ của tôi.

英语

my little niece.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì vậy tôi mới đi mua đồ.

英语

t-that's why i went to the store.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu sẽ dọn nhà, đi mua đồ.

英语

i'll clean your place. i'll do the shopping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn gái của tôi.

英语

my girlfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gái của tôi!

英语

that's my girl!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi chạy đi mua đồ ăn nha

英语

最后更新: 2021-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người tôi tìm là cháu gái của tôi.

英语

the person i'm looking for would be my niece.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu gái của chú evan.

英语

i'm uncle evan's niece.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa ơi, cũng y như cháu gái của tôi!

英语

goodness, just like my niece !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là con gái của tôi

英语

this was my daughter

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con gái của tôi đâu?

英语

where's our daughter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con gái của tôi ava đấy

英语

- my daughter, ava? right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con gái của tôi sinh năm 1997

英语

when u boarn

最后更新: 2020-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tốt đấy, cô gái của tôi.

英语

good, my girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắt cóc cả cháu gái của mình?

英语

taking your own niece.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"cháu gái lucy của tôi đang nôn nóng muốn gặp maruthin.

英语

my dear! "my niece lucy is impatient to personally meet with mathurin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- ...và đứa cháu gái của hắn nữa.

英语

- and that he-girl of his.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba ba, đấy là cháu gái của ba!

英语

daddy, she's your granddaughter

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,240,070 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認