来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đại loại là....
well, kind of...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đại loại là thế.
more or less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đại loại...
ehhh..sort of..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đại loại là thế,
- sort of, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đại loại vậy
sort of.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
Đại loại như.
kind of.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đại loại thế
- sort of.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- Đại loại thế.
- you know, something like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay đại loại thế
they had a huge fight, or whatever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đại loại như vậy.
something like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- Đại loại như thế
- is that correct?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đại loại như thế.
- yes just like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, đại loại thế.
yeah, more or less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đại loại như thế đấy.
that kinda bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải. Đại loại như vậy.
something like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, ừ, đại loại thế.
uh, yeah, k-kind of.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, đại loại như vậy.
- yeah, a little bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô em chỉ là loại l... nhỏ thôi.
you're such a little cunt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
n-l. giờ các bạn đang ở trường đại học.
you're at university now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: