您搜索了: Đảm nhiệm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đảm nhiệm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ủy nhiệm

英语

proxy

最后更新: 2018-07-16
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhiệm vụ.

英语

missions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhiệm vụ?

英语

directive?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

- "mầu nhiệm."

英语

- "magical."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

đảm nhận trách nhiệm

英语

meet the needs of the company

最后更新: 2021-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đảm

英语

basidium

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trách nhiệm

英语

responsibilities

最后更新: 2019-02-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trách nhiệm...

英语

duty...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trách nhiệm?

英语

responsibility, ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ivan, anh ta sẽ đảm nhiệm từ...

英语

ivan, he's gonna pick it up from...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn ai khác muốn đảm nhiệm không?

英语

does anyone else have the heebiejeebies?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đảm nhiệm 50 dặm bờ biển.

英语

we cover 50 miles of coastline.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

..trong lúc can đảm thực hiện nhiệm vụ.

英语

"while bravely carrying out duties.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chị không đảm nhiệm vị trí của mẹ được.

英语

i can't take her place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thưa sếp, ai là đặc vụ đảm nhiệm vụ này?

英语

sir, who's the special agent in charge?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái miệng bự của hắn đảm nhiệm phần còn lại.

英语

his big mouth does the rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy còn đảm nhiệm những trọng trách khác.

英语

he lives in another reality.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nghỉ, chuck carla đảm nhiệm chỗ của tôi.

英语

i'm on my break, chuck. carla's got my station.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chỉ không có can đảm để xem nhiệm vụ diễn ra.

英语

you just don't have the balls to see the mission through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đâu biết họ cũng đảm nhiệm việc nuôi quân, gởi trả đi.

英语

didn't know they catered. send it back. no, wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,503,642 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認