来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn rất đẹp
i miss you beutiful
最后更新: 2012-07-03
使用频率: 1
质量:
bạn rất xinh đẹp
i can only speak vietnamese
最后更新: 2022-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chụp ảnh rất đẹp
i'm cooking for dinner
最后更新: 2022-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
một đất nước xinh đẹp.
beautiful country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất đẹp
very nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
rất đẹp.
very pretty.
最后更新: 2023-09-17
使用频率: 3
质量:
参考:
trông bạn rất đẹp trai
it was great for me today
最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì bạn đang rất đẹp.
because you're so pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn rất phong độ đẹp trai
ban lam nghe gi
最后更新: 2024-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ao ước, ngực bạn rất đẹp
i just want to kiss and take care of your tits
最后更新: 2023-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, rất đẹp.
yeah, it's very pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô rất đẹp.
- you're very pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất thích đất nước của bạn
tell me
最后更新: 2022-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cá là vùng đất ấy rất đẹp.
i'll wager it's beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điểm mạnh của đất nước bạn là gì?
what is your country's strength?
最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- trông rất đẹp.
- that looks nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng rất đẹp!
-they're pretty!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: