来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hiếu khách
we noticed thathiếu
最后更新: 2020-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ hiếu khách thôi mà.
i'm just being hospitable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dân địa phương rất hiếu khách.
the locals are very hospitable.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất biết ơn lòng hiếu khách của bà, thưa bà.
i'm obliged to you for your hospitality, ma'am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiếu khách chút nào.
do the honors.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi nào. tôi hiểu cô hiếu khách mà.
i know you're good for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong đất nước của tôi
Đất nước khác nhau
最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là lòng hiếu khách.
hospitality, i guess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người dân ở đây rất thân thiện và hiếu khách
vung tau is a tourist destination that i like to go to
最后更新: 2022-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
anh tưởng vậy là hiếu khách.
i thought i was being so hospitable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông không mấy hiếu khách hả?
you ain't very hospitable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi không muốn lợi dụng lòng hiếu khách của ông.
we don't want to take advantage of your hospitality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn vì lòng hiếu khách, quý vị.
thank you for your hospitality, gentlemen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói về lòng hiếu khách phương nam.
- talk about southern hospitality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất biết ơn lòng hiếu khách đã cho ngồi cái ghế đu, thưa bà.
grateful to the hospitality of your rocking chair, ma'am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đến từ jaipur đất nước tôi ở Ấn Độ
i am from jaipur my country is india
最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:
参考: