您搜索了: Đất nước tôi rất hiếu khách (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đất nước tôi rất hiếu khách

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hiếu khách

英语

we noticed thathiếu

最后更新: 2020-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ hiếu khách thôi mà.

英语

i'm just being hospitable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dân địa phương rất hiếu khách.

英语

the locals are very hospitable.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất biết ơn lòng hiếu khách của bà, thưa bà.

英语

i'm obliged to you for your hospitality, ma'am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiếu khách chút nào.

英语

do the honors.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi nào. tôi hiểu cô hiếu khách mà.

英语

i know you're good for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong đất nước của tôi

英语

Đất nước khác nhau

最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là lòng hiếu khách.

英语

hospitality, i guess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đất nước

英语

sovereign state

最后更新: 2010-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đất nước này trông rất đẹp

英语

this country looks very beautiful

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cám ơn vì lòng hiếu khách.

英语

thank you for your hospitality.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

đất nước tôi, gia đình tôi.

英语

my home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người dân ở đây rất thân thiện và hiếu khách

英语

vung tau is a tourist destination that i like to go to

最后更新: 2022-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tưởng vậy là hiếu khách.

英语

i thought i was being so hospitable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông không mấy hiếu khách hả?

英语

you ain't very hospitable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không muốn lợi dụng lòng hiếu khách của ông.

英语

we don't want to take advantage of your hospitality.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn vì lòng hiếu khách, quý vị.

英语

thank you for your hospitality, gentlemen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nói về lòng hiếu khách phương nam.

英语

- talk about southern hospitality.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất biết ơn lòng hiếu khách đã cho ngồi cái ghế đu, thưa bà.

英语

grateful to the hospitality of your rocking chair, ma'am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đến từ jaipur đất nước tôi ở Ấn Độ

英语

i am from jaipur my country is india

最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,988,202 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認