来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đầu tôi bị đau.
my head hurts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đầu gối tôi đau!
- i got bad knees! ow! ohh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị đau bụng
i'm studying
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
nhấc đầu gối lên.
raise your knees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em bị đau à?
are you hurt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cha thần bị đau.
he was badly hurt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oh, đầu gối tôi.
oh, my nuts!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đầu gối của anh thực sự rất là đau.
my knees hurt, like, really bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đầu gối đó đang làm ông đau à?
that knee hurting' you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy bị đau đầu.
he's got a headache.
最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đầu gối của tôi!
my knee!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trên đầu gối của em.
- on a bed of rose petals, in a tuxedo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nay tôi bị đau đầu
what will you do today
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 3
质量:
参考:
con sẽ bị đau đầu đấy.
you're gonna give yourself a headache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: