您搜索了: Đậu hủ tứ xuyên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đậu hủ tứ xuyên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tứ xuyên

英语

sichuan

最后更新: 2010-04-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tỉnh tứ xuyên

英语

sichuan province

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thịt bò tứ xuyên

英语

sichuan grilled beef

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lô châu, tứ xuyên

英语

luzhou

最后更新: 2012-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sò huyết tứ xuyên

英语

sichuan blood cockle

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta sẽ cử hắn đi tứ xuyên.

英语

i will send yuan to sichuan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ĐẬu hỦ chiÊn giÒn

英语

sweet and sour sautéed squid

最后更新: 2022-03-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phía bắc đường tứ xuyên, đường yokohama

英语

north szechuan road, yokohama road

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tứ xuyên? Đi tứ xuyên để làm gì?

英语

what's she doing in denmark?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ra, món ăn tứ xuyên không phải lúc nào cũng cay.

英语

actually, sichuan food is not always hot.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi, dương chí sanh, đến từ tứ xuyên. ceo của htx hồng tinh.

英语

i, yen chi-sheng, from sichuan, currently the ceo of red star cooperative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi từng thấy một người đã chết sau khi nó quậy... não như đậu hủ.

英语

once saw a man's brain after the worm had finished with him... maggoty cauliflower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bữa cơm nào cũng là đậu hủ với cải mặn, sao lão gia keo kiệt quá vậy.

英语

vegetables and bean curd again. i'm sick of it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu ta không lấy lại số châu báu đó thì cả đậu hủ và cải mặn cũng không có mà ăn.

英语

if i hadn't hidden my gold so well, you'd have nothing to eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,355,988 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認