来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tỉnh tứ xuyên
sichuan province
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
thịt bò tứ xuyên
sichuan grilled beef
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
ĐẬu hỦ chiÊn giÒn
sweet and sour sautéed squid
最后更新: 2022-03-03
使用频率: 2
质量:
参考:
phía bắc đường tứ xuyên, đường yokohama
north szechuan road, yokohama road
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tứ xuyên? Đi tứ xuyên để làm gì?
what's she doing in denmark?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ra, món ăn tứ xuyên không phải lúc nào cũng cay.
actually, sichuan food is not always hot.
最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi, dương chí sanh, đến từ tứ xuyên. ceo của htx hồng tinh.
i, yen chi-sheng, from sichuan, currently the ceo of red star cooperative.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi từng thấy một người đã chết sau khi nó quậy... não như đậu hủ.
once saw a man's brain after the worm had finished with him... maggoty cauliflower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bữa cơm nào cũng là đậu hủ với cải mặn, sao lão gia keo kiệt quá vậy.
vegetables and bean curd again. i'm sick of it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu ta không lấy lại số châu báu đó thì cả đậu hủ và cải mặn cũng không có mà ăn.
if i hadn't hidden my gold so well, you'd have nothing to eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: